🔍
Search:
QUÂN SĨ
🌟
QUÂN SĨ
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
☆
Danh từ
-
1
(옛날에) 군인이나 군대.
1
QUÂN SĨ:
(ngày xưa) Quân nhân hoặc quân đội.
🌟
QUÂN SĨ
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
군사들을 이끄는 우두머리.
1.
TƯỚNG SOÁI:
Người đứng đầu thống lĩnh quân sĩ.
-
Danh từ
-
1.
날쌔고 용감함. 또는 훈련이 잘되어 날쌔고 용감한 군사.
1.
SỰ TINH NHUỆ, QUÂN TINH NHUỆ:
Sự tinh nhanh và dũng cảm. Hoặc quân sĩ được huấn luyện tốt nên tinh nhanh và dũng cảm.
-
2.
능력이 뛰어나 여럿 가운데서 기운차게 앞질러 나갈 힘이 있음. 또는 그런 인재.
2.
TINH HOA:
Việc năng lực nổi trội nên có sức mạnh dẫn đầu số đông một cách mạnh mẽ. Hoặc nhân tài như vậy.